1.Thang máng cáp là gì?
Thang máng cáp là một thiết bị cơ bản trong hệ thống điện và mạng, được thiết kế để nâng đỡ và tổ chức dây cáp điện, cáp mạng, và cáp tín hiệu. Nó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như tòa nhà, nhà máy, chung cư, và cả trong tầng hầm
2. Chức năng và lợi ích của thang máng cáp:
An toàn: Thang máng cáp giúp bảo vệ hệ thống dây cáp khỏi các yếu tố gây hư hỏng và giảm thiểu nguy cơ rủi ro về điện, bảo đảm an toàn cho người sử dụng và bảo trì hệ thống.
Tổ chức và quản lý: Thiết bị này giúp sắp xếp dây cáp một cách gọn gàng và dễ dàng truy cập, từ đó giúp quản lý hệ thống cáp hiệu quả hơn và dễ dàng hơn trong việc bảo trì, sửa chữa.
Tiết kiệm không gian: Thang máng cáp giúp tiết kiệm không gian bằng cách giữ cho các dây cáp được tổ chức và không chiếm nhiều diện tích. Điều này rất quan trọng trong các khu vực có không gian hạn chế.
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Với hệ thống dây cáp được tổ chức tốt, việc bảo trì và bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn, từ đó giảm thời gian và chi phí cho các công việc này.
Thang máng cáp không chỉ là giải pháp tối ưu cho việc quản lý và bảo trì dây cáp mà còn là phần quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống điện và mạng hoạt động ổn định và an toàn.
3 Hệ Thống Thang Máng Cáp và Các Thành Phần Chính
Hệ thống thang máng cáp là một giải pháp thiết yếu trong việc quản lý và sắp xếp các đường cáp điện và cáp mạng trong các công trình xây dựng. Một hệ thống thang máng cáp thường bao gồm ba thành phần chính sau:
Thang và Máng Cáp Thẳng:
- Thang cáp: Đây là phần cấu trúc chính của hệ thống, thường được thiết kế dưới dạng một khung chữ U hoặc chữ L với các thanh ngang để giữ dây cáp. Thang cáp thường được lắp đặt dọc theo các trần nhà, tường, hoặc cấu trúc khung của công trình.
- Máng cáp: Máng cáp là phần cấu trúc dạng hộp hoặc nửa hộp, giúp giữ và bảo vệ các dây cáp điện. Máng cáp thường được sử dụng để cung cấp không gian cho cáp đi qua và bảo vệ chúng khỏi các yếu tố bên ngoài.
Phụ Kiện Chuyển Hướng: Các phụ kiện chuyển hướng bao gồm các khớp nối, bộ chuyển hướng, và các góc để thay đổi hướng di chuyển của cáp trong hệ thống. Những phụ kiện này giúp điều chỉnh và dẫn hướng các dây cáp một cách linh hoạt và chính xác, đảm bảo rằng cáp được dẫn đúng hướng và giữ được sự sắp xếp gọn gàng.
Giá Đỡ: Giá đỡ là các cấu kiện hỗ trợ để giữ thang máng cáp cố định và ổn định. Giá đỡ có thể là các giá kệ, giá treo, hoặc các thiết bị gắn tường. Chúng giúp duy trì sự chắc chắn và an toàn cho hệ thống thang máng cáp, đồng thời hỗ trợ việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng.
4. Bảng giá máng cáp mới nhất
Tên sản phẩm |
W |
H |
Đvt |
Đơn giá (Tính theo độ dày vật liệu) |
|||||
MÁNG CÁP |
1.0 |
1.2 |
1.5 |
2.0 |
1.5 |
2.0 |
|||
Chiều dài tiêu chuẩn từ 2500mm- 3000mm |
Sơn tĩnh điện |
Mạ kẽm nhúng nóng |
|||||||
Máng cáp 60 x 40 |
60 |
40 |
m |
34.000 |
39.000 |
43.000 |
53.000 |
55.000 |
70.000 |
Nắp máng cáp 60 x 40 |
60 |
10 |
m |
17.000 |
20.000 |
22.000 |
26.000 |
27.000 |
35.000 |
Máng cáp 50 x 50 |
50 |
50 |
m |
36.000 |
42.000 |
46.000 |
56.000 |
58.000 |
75.000 |
Nắp máng cáp 50 x 50 |
50 |
10 |
m |
15.000 |
17.000 |
19.000 |
23.000 |
24.000 |
31.000 |
Máng cáp 75 x 50 |
75 |
50 |
m |
41.000 |
48.000 |
53.000 |
64.000 |
67.000 |
86.000 |
Nắp máng cáp 75 x 50 |
75 |
10 |
m |
20.000 |
23.000 |
26.000 |
31.000 |
32.000 |
42.000 |
Máng cáp 100 x 50 |
100 |
50 |
m |
47.000 |
54.000 |
60.000 |
73.000 |
75.000 |
97.000 |
Nắp máng cáp 100 x 50 |
100 |
10 |
m |
25.000 |
29.000 |
32.000 |
40.000 |
41.000 |
53.000 |
Máng cáp 100 x 100 |
100 |
100 |
m |
68.000 |
78.000 |
87.000 |
106.000 |
109.000 |
141.000 |
Nắp máng cáp 100 x 100 |
100 |
10 |
m |
25.000 |
29.000 |
32.000 |
40.000 |
41.000 |
53.000 |
Máng cáp 150 x 50 |
150 |
50 |
m |
57.000 |
66.000 |
73.000 |
89.000 |
92.000 |
119.000 |
Nắp máng cáp 150 x 50 |
150 |
10 |
m |
36.000 |
42.000 |
46.000 |
56.000 |
58.000 |
75.000 |
Máng cáp 150 x 100 |
150 |
100 |
m |
78.000 |
91.000 |
100.000 |
122.000 |
126.000 |
163.000 |
Nắp máng cáp 150 x 100 |
150 |
10 |
m |
36.000 |
42.000 |
46.000 |
56.000 |
58.000 |
75.000 |
Máng cáp 200 x 50 |
200 |
50 |
m |
68.000 |
78.000 |
87.000 |
106.000 |
109.000 |
141.000 |
Nắp máng cáp 200 x 50 |
200 |
10 |
m |
47.000 |
54.000 |
60.000 |
73.000 |
75.000 |
97.000 |
5. Yếu tố cấu thành sản phẩm
Kích thước của thang máng cáp điện được đo bằng mét, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày của tole.
Chiều Dài: Chiều dài của thang máng cáp ảnh hưởng trực tiếp đến giá của sản phẩm. Đối với mỗi công trình, việc xác định chính xác chiều dài của thang là cần thiết để đảm bảo không lãng phí và đáp ứng nhu cầu thực tế.
Chiều Rộng:Chiều rộng của thang máng cáp quyết định khả năng chứa đựng các dây và cáp điện. Đối với các ứng dụng cần lưu trữ nhiều cáp, chiều rộng lớn sẽ cần thiết để đảm bảo rằng tất cả các dây cáp có thể được sắp xếp gọn gàng và dễ dàng truy cập.
Độ Dày Của Tole: Độ dày của tấm thép ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và độ bền của thang máng cáp. Thang máng cáp với độ dày lớn hơn sẽ có khả năng chống biến dạng tốt hơn và chịu được tải trọng nặng hơn.
Một số kích thước thang, máng cáp phổ biến:
- Thang, Máng Cáp: 100×100, 150×100, 200×100, 250×100, 300×100, 350×100, 400×100, 500×100, 550×100, 600×100, 650×100, 600×150, 650×150, 800×100, 800×150, 800×200, 900×200.
Các Phụ Kiện Của Thang Cáp và Máng Cáp:
- Co: Dùng để chuyển hướng cáp tại các góc vuông hoặc góc nghiêng trong hệ thống thang máng cáp. Co giúp thay đổi hướng của cáp một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Tê: Được sử dụng để phân chia một đường cáp thành hai hoặc ba nhánh khác nhau. Tê cho phép mở rộng hoặc chia nhánh hệ thống dây cáp theo nhu cầu của công trình.
- Chữ Thập: Cho phép các dây cáp đi qua nhau tại các điểm giao nhau. Chữ thập giúp điều chỉnh hướng đi của cáp tại các điểm giao cắt, thường được sử dụng trong các hệ thống có nhiều nhánh.
- Móc treo và giá đỡ: Giúp giữ thang máng cáp chắc chắn và ổn định trên tường, trần hoặc các cấu trúc khác.
- Mặt bích và nắp đậy: Dùng để bảo vệ các kết nối và ngăn bụi bẩn, làm tăng tính thẩm mỹ và độ bền của hệ thống cáp.
Loại thang máng sử dụng:
Mỗi loại có giá thành khác nhau. Thang máng cáp inox thường có giá cao nhất. Nhưng inox cũng không phổ biến nhiều bằng mạ kẽm nhúng nóng. Sản phẩm này giá cũng cao trong phân khúc phổ biến của thang máng cáp. Sau đó là thang máng cáp inox, sơn tĩnh điện, mạ điện phân và rẻ nhất là tôn ZAM.
- Inox: Giá cao nhất, bền và chống ăn mòn tốt.
- Mạ kẽm nhúng nóng: Giá cao, bảo vệ tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Sơn tĩnh điện: Giá trung bình, thẩm mỹ tốt, chống ăn mòn vừa phải.
- Mạ điện phân: Giá thấp hơn, bảo vệ cơ bản.
- Tôn ZAM: Giá rẻ nhất, bền cơ bản
Đại Thịnh Phát SHA xin gửi tới quý khách hàng bảng giá cập nhật mới nhất cho các loại thang máng cáp năm 2024. Chúng tôi cung cấp nhiều loại thang máng cáp với chất lượng và mức giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Để biết thêm chi tiết về các sản phẩm và bảng giá cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc truy cập vào website của Đại Thịnh Phát SHA. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp những giải pháp tốt nhất cho hệ thống cáp điện của bạn.
Quý khách hàng có nhu cầu Thiết kế, thi công lắp đặt điều hòa không khí và thông gió thì vui lòng liên hệ:
Trụ sở công ty: K01/87 Ngô Sỹ Liên, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng.
Văn phòng và xưởng sản xuất: Cuối Đồng Trí 7, giao Đồng Trí 8, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng.
Hotline: 0945236238 - 0987121952 - 0905236238
Email: infodaithinhphatsha@gmail.com